Có 2 kết quả:
毫升 háo shēng ㄏㄠˊ ㄕㄥ • 毫昇 háo shēng ㄏㄠˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
milliliter
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mililít
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0